Có 4 kết quả:
变作 biàn zuò ㄅㄧㄢˋ ㄗㄨㄛˋ • 变做 biàn zuò ㄅㄧㄢˋ ㄗㄨㄛˋ • 變作 biàn zuò ㄅㄧㄢˋ ㄗㄨㄛˋ • 變做 biàn zuò ㄅㄧㄢˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change into
(2) to turn into
(3) to become
(2) to turn into
(3) to become
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn into
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change into
(2) to turn into
(3) to become
(2) to turn into
(3) to become
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn into